Thuộc tính | Thông tin |
---|
Mã sản phẩm | JX719 |
Kích thước lốp | 825R16LT |
Số lốp bố | 16PR |
Kiểu lốp | TT (có ruột) |
Chỉ số tải/chỉ số tốc độ | 128/124L |
Áp lực bơm |
– Lốp đơn | 770 kPa |
– Lốp đôi | 770 kPa |
Tải trọng |
– Lốp đơn | 1800 kg |
– Lốp đôi | 1600 kg |
No products in the cart.
Giá: Liên Hệ
Thuộc tính | Thông tin |
---|
Mã sản phẩm | JX719 |
Kích thước lốp | 825R16LT |
Số lốp bố | 16PR |
Kiểu lốp | TT (có ruột) |
Chỉ số tải/chỉ số tốc độ | 128/124L |
Áp lực bơm |
– Lốp đơn | 770 kPa |
– Lốp đôi | 770 kPa |
Tải trọng |
– Lốp đơn | 1800 kg |
– Lốp đôi | 1600 kg |
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Lốp Xe Tải
Reviews
There are no reviews yet.